trừng trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trừng trị+ verb
- to chastise, to punish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trừng trị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trừng trị":
trang trí trâng tráo trống trải trừng trị
Lượt xem: 528